Có 2 kết quả:

脫敏 tuō mǐn ㄊㄨㄛ ㄇㄧㄣˇ脱敏 tuō mǐn ㄊㄨㄛ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to desensitize
(2) to remove an allergic susceptibility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to desensitize
(2) to remove an allergic susceptibility

Bình luận 0